Có 2 kết quả:
护手霜 hù shǒu shuāng ㄏㄨˋ ㄕㄡˇ ㄕㄨㄤ • 護手霜 hù shǒu shuāng ㄏㄨˋ ㄕㄡˇ ㄕㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hand cream
(2) hand lotion
(2) hand lotion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hand cream
(2) hand lotion
(2) hand lotion
Bình luận 0